Đáp ứng nhiều nhu cầu, từ nhỏ đến lớn
Điểm cốt yếu của công ty Toyo Seiko là sử dùng năng lực sáng tạo của con người, sức mạnh của công nghệ, để tạo ra nhiều chủng loại máy móc, đáp ứng chính xác các nhu cầu cao của khách hàng. Các sản phẩm hoàn chỉnh đểu được tuân thủ quy trình kiểm tra kỹ càng bởi nhiều thiết bị đo khác nhau, theo tiêu chuẩn rõ ràng. Kích thước và độ chính xác của sản phẩm đều được kiểm tra đến khi đạt độ hoản hảo trước khi xuất đi. Độ chính xác và hoàn hảo chính là điểm mạnh của chúng tôi.
Khu chế tạo
Khu sản xuất
Khu lắp ráp
Tên máy | Thông số chính | Số lượng |
---|---|---|
RAM loại máy CNC | BN2-85(MAKINO) | 1 máy |
Tấm phay | Kỹ thuật số, trục ME50/3 | 1 máy |
Cụm gia công đứng | YZ-501 | 1 máy |
Tấm trục ngang | Trục 100mm Bàn 1220x2440mm | 1 máy |
Máy tiện | MS-1000 loại 8 và loại 10 | Mỗi loại 1 máy |
Tấm cắt | GA-2 330(tự động), ST3540 | Mỗi loại 1 máy |
Bố trí hình tròn máy bắn | YR5-130、BR-1.75 | Mỗi loại 1 máy |
Máy khoan | 2 máy | |
Máy cắt | CL-65 | 1 máy |
Cẩu trục | Tải trọng 10t | 1 máy |
Cầu trục | Tải trọng 5t | 2 máy |
Cầu trục | Tải trọng 2.8t | 1 máy |
Cẩu trục | Tải trọng 4.8t | 2 máy |
Máy ép đóng hộp | 50t / đột 600mm, và 100t/ đột 800mm | Mỗi loại 1 máy |
Máy hàn bán tự động | CP×SG-500 | 6 máy |
TIG | INVERTER ELECON 300P | 2 máy |
Máy phay khoan ngang NC
(BTD-110H.R16)
Cụm gia công đứng
(YZ-501)
RAM loại máy CNC
(BN2-85)
Tên máy | Thông số chính | Số lượng | |
---|---|---|---|
Xác định trọng lượng | Tải trọng 1000kg | Trọng lượng danh nghĩa・5g (MC-1000K*Loại điện tử) |
1 máy |
Tải trọng 22kg | Trọng lượng danh nghĩa・50mg (MC-22KS*Có âm thoa) |
1 máy | |
Tải trọng 2100g | Trọng lượng danh nghĩa・5mg (MC-2100*Có âm thoa) |
1 máy | |
Xác định tiêu chuẩn kĩ thuật | 特級基準分銅 | 20kg(F1) | 1chiếc |
Tiêu chuẩn cấp 1 | 20kg(F2) | 1chiếc | |
Tiêu chuẩn cấp 1 | 1mg-10kg(F2)29chiếc | 1 nhóm | |
Xác định tiêu chuẩn thực tế | Tiêu chuẩn thực tế cấp 1 | 20kg(F2') | 50 chiếc |
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2 | 20kg(M1') | 50 chiếc | |
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2 | 1kg,2kg,5kg,10kg(M1') | ||
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2 | 500kg(M1') | 10 chiếc | |
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2 | 1000kg(M1') | 35 chiếc |
Xác định trọng lượng
Tải trọng 1000kg
特級基準分銅
20kg(F1)
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2(500kg)
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2(1,000kg)