Sơ lược về máy mócFacilities

Đáp ứng nhiều nhu cầu, từ nhỏ đến lớn

Điểm cốt yếu của công ty Toyo Seiko là sử dùng năng lực sáng tạo của con người, sức mạnh của công nghệ, để tạo ra nhiều chủng loại máy móc, đáp ứng chính xác các nhu cầu cao của khách hàng. Các sản phẩm hoàn chỉnh đểu được tuân thủ quy trình kiểm tra kỹ càng bởi nhiều thiết bị đo khác nhau, theo tiêu chuẩn rõ ràng. Kích thước và độ chính xác của sản phẩm đều được kiểm tra đến khi đạt độ hoản hảo trước khi xuất đi. Độ chính xác và hoàn hảo chính là điểm mạnh của chúng tôi.

Toàn bộ cơ sở

  • Diện tích mặt đất 3,268m2
  • Diện tích xây dựng 1,633m2
  • Diện tích khác 1,926m2
  • Mật độ xây dựng 49.3%

Khu chế tạo

Khu sản xuất

Khu lắp ráp

Thiết bị máy móc

Tên máy Thông số chính Số lượng
RAM loại máy CNC BN2-85(MAKINO) 1 máy
Tấm phay Kỹ thuật số, trục ME50/3 1 máy
Cụm gia công đứng YZ-501 1 máy
Tấm trục ngang Trục 100mm Bàn 1220x2440mm 1 máy
Máy tiện MS-1000 loại 8 và loại 10 Mỗi loại 1 máy
Tấm cắt GA-2 330(tự động), ST3540 Mỗi loại 1 máy
Bố trí hình tròn máy bắn YR5-130、BR-1.75 Mỗi loại 1 máy
Máy khoan   2 máy
Máy cắt CL-65 1 máy
Cẩu trục Tải trọng 10t 1 máy
Cầu trục Tải trọng 5t 2 máy
Cầu trục Tải trọng 2.8t 1 máy
Cẩu trục Tải trọng 4.8t 2 máy
Máy ép đóng hộp 50t / đột 600mm, và 100t/ đột 800mm Mỗi loại 1 máy
Máy hàn bán tự động CP×SG-500 6 máy
TIG INVERTER ELECON 300P 2 máy

Máy phay khoan ngang NC

(BTD-110H.R16)

Cụm gia công đứng

(YZ-501)

RAM loại máy CNC

(BN2-85)

Thiết bị sửa chữa, chế tạo cân

Tên máy Thông số chính Số lượng
Xác định trọng lượng Tải trọng 1000kg Trọng lượng danh nghĩa・5g
(MC-1000K*Loại điện tử)
1 máy
Tải trọng 22kg Trọng lượng danh nghĩa・50mg
(MC-22KS*Có âm thoa)
1 máy
Tải trọng 2100g Trọng lượng danh nghĩa・5mg
(MC-2100*Có âm thoa)
1 máy
Xác định tiêu chuẩn kĩ thuật 特級基準分銅 20kg(F1) 1chiếc
Tiêu chuẩn cấp 1 20kg(F2) 1chiếc
Tiêu chuẩn cấp 1 1mg-10kg(F2)29chiếc 1 nhóm
Xác định tiêu chuẩn thực tế Tiêu chuẩn thực tế cấp 1 20kg(F2') 50 chiếc
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2 20kg(M1') 50 chiếc
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2 1kg,2kg,5kg,10kg(M1')  
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2 500kg(M1') 10 chiếc
Tiêu chuẩn thực tế cấp 2 1000kg(M1') 35 chiếc

Xác định trọng lượng

Tải trọng 1000kg

特級基準分銅

20kg(F1)

Tiêu chuẩn thực tế cấp 2(500kg)

Tiêu chuẩn thực tế cấp 2(1,000kg)